Có 2 kết quả:
編審 biān shěn ㄅㄧㄢ ㄕㄣˇ • 编审 biān shěn ㄅㄧㄢ ㄕㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to copy-edit
(2) copy editor
(2) copy editor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to copy-edit
(2) copy editor
(2) copy editor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0